bọn
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- (貶,親昵)一群,一班,一組,一批,一夥,一幫
- 壞分子
組詞
編輯- bọn áp phe 倒爺
- bọn bảo hoàng 保皇黨人
- bọn cá mập 金融寡頭
- bọn đé quốc 帝國主義集團
- bọn gây chiến 戰爭販子
- bọn họ 他們,那些人
- bọn lái súng 軍火商
- bọn mình 咱們
- bọn phe vé 票販子
- bọn thực dân 殖民主義者
- bọn áp phe 倒爺
- bọn cá mập 金融寡頭
- bọn lái súng 軍火商
- bọn phản động 反動分子
- bọn phỉ 匪幫
- bọn phiến loạn 叛亂分子
- bọn trẻ lau nhau 差不多大小的一群孩子
- đồng bọn 同夥 同黨
- ngước mắt coi khinh bọn bị nhiều người chỉ trách 橫眉冷對千夫指
- nhân viên bắt bọn buôn lậu 緝私人員
- nhập bọn 入伙
- trừng trị bọn đầu sỏ 首惡必辦