bọt
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 泡沫
- 吐沫,唾液
組詞
編輯- bã bọt mép 白費口舌
- bào bọt 刮削,搜刮
- bèo bọt 浮萍與泡沫(喻身世卑微飄零)
- bêtông bọt 泡沫混凝土
- bêtông đá bọt 浮石混凝土
- Bia sôi bọt lên 啤酒冒泡
- bình bọt 泡沫救火栓
- bọt bể 海綿
- bọt bèo 浮萍與泡沫(喻身世飄零)
- bọt biển 海綿
- bọt dãi 唾沫,涎沫
- bọt mép 口吐白沫
- bọt mồm 口吐白沫
- bọt nước 水花,水沫
- bọt sóng 浪花
- buôn bán nước bọt 買空賣空
- buôn nước bọt 中間商 經紀人
- cao su bọt 泡沫橡膠
- chất phụ gia chống gây bọt 防沫劑
- đá bọt 浮石 輕石 泡沙石
- Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, garnet tự nhiên, và đá mài tự nhiên khác, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt 浮石;剛玉岩;天然剛玉砂,天然石榴石及其他天然磨料,不論是否熱處理
- Đường bọt xăng chạy chậm 怠速泡沫油道
- hạch nước bọt 唾液分泌腺
- kính bọt 輕量玻璃(泡沫玻璃)
- máng bọt nổi 浮沫槽
- mồm phòi bọt 嘴冒泡沫
- nổi bọt 起泡沫
- nói vã bọt mép 說得吐沫星亂飛 說得口乾舌燥
- nước bọt 唾沫
- nuốt nước bọt 吞口水 饞嘴
- phèo bọt mép 冒唾沫
- rã bọt mép 舌干唇燥
- rượu bọt 汽酒
- sôi bọt 冒泡
- Thép cacbon thường có bọt 普通碳素沸騰鋼
- Thép cacbon thường không có bọt 普通碳素鎮靜鋼
- thủy tinh bọt 泡沫玻璃
- tuyến nước bọt 涎腺 唾液腺
- xều bọt xều mép 口冒白沫