bừa
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 釘耙
- 耙
- 胡亂,楞
組詞
編輯- bỏ bừa 亂扔
- bừa bãi ①亂七八糟,橫七豎八 ②胡亂
- bừa bộn 凌亂,七顛八倒
- bừa cào 釘耙
- bừa chữ nhi 耙子
- bừa đĩa 圓盤耙
- bừa ghim 板框耙
- bừa mứa 大多,過量
- bừa phứa 隨心所欲,胡作非為
- bừa ruộng 耙地
- cày bừa ①犁耙 ②耕作
- cày sâu bừa kỹ 深耕細作
- đốn gỗ bừa bãi 濫伐樹木
- hấp tấp tiến bừa 急躁冒進
- làm bừa 胡干
- nói bừa 亂說 衝口而出 大放獗詞 信口雌黃
- nói bừa nói ẩu 胡言亂語