biếng
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 懶惰
組詞
編輯- ăn bơ làm biếng 不講衛生 不擇手段 唯利是圖 好吃懶做
- biếng ăn 厭食
- biếng chơi 懶得玩,無力玩
- biếng khuây 鬱結
- biếng nhác 懶惰,懈怠
- chứng làm biếng 懶病
- ham chơi biếng làm 遊手好閒
- kẻ lười biếng 懶蟲
- làm biếng 懶惰 怠惰
- lười biếng 懶惰
- trễ biếng 懶惰 懈惰