buồn
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 煩悶,無聊
- 憂愁,憂傷
- 欲,想
- 痒痒
組詞
編輯- buồn bã 苦悶,煩悶
- buồn bực 懊惱,煩悶
- buồn chân buồn tay 手腳發軟,四肢無力
- buồn cười 好笑,可笑
- buồn dạ ①反胃 ②令人作嘔
- buồn đái 尿急
- buồn hiu 沉悶,無聊
- buồn ỉa 大便急
- buồn khổ 苦悶 憂傷
- buồn lo 憂慮,掛念
- buồn mửa 噁心,發嘔
- buồn mửa 想吐
- buồn nản 頹喪,沮喪
- buồn ngủ 發困,睏倦
- buồn nháu nháu 憂鬱
- buồn nôn 噁心,發嘔
- buồn phiền 煩悶
- buồn rầu 憂愁
- buồn rười rượi 愁眉苦臉,愁容滿面
- buồn tẻ 寂寥
- buồn tẻ 冷清清地
- buồn tênh 淒清,冷清清
- buồn teo 淒涼,淒切
- buồn thảm 悽慘,淒切
- buồn thiu 悶得慌 悶悶不樂
- buồn tình 無聊
- buồn vui 哀樂
- buồn xo 悶悶不樂
- buồn xụ mặt 愁眉苦臉
- chán chả buồn làm 厭不思舉
- chia buồn 弔喪,弔唁,致哀
- đau buồn 哀痛
- điện chia buồn 唁電
- ghe buồn 帆船
- giải buồn 解悶 散心
- giọng buồn 悲調
- lo buồn 憂愁 憂悶
- lỗ buồng tối 針孔照相機
- lông buồn 怕痒痒
- lòng buồn dằng dặc 愁腸百結
- mặt buồn xiu 愁眉不展
- Nghe tin buồn trong lòng nôn nao. 聞噩耗內心翻騰不安
- nỗi buồn 愁悶 憂鬱
- sớt bớt nỗi buồn với bạn 與朋友分憂
- tin buồn 噩耗
- u buồn 憂鬱 幽憂
- Vì sao nàng buồn thế? 為什麼你這樣悶悶不樂?