buổi
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯漢字: 𣇜 𣇙 貝 𣉳
- 半天
- 期間
- 一次,一趟
組詞
編輯- buổi bế mạc 閉幕式
- buổi biểu diễn văn nghệ 文藝演出
- buổi chầu 入朝
- buổi chiều 下午
- buổi chiêu đãi 招待會
- buổi chợ 墟集,集市,趕場
- buổi đực buổi cái 三天打魚兩天曬網
- buổi gặp mặt 見面
- buổi giao thời 過渡時期,交替時期
- buổi hoà nhạc 音樂會
- buổi hòa nhạc 音樂會
- buổi học 學習時間
- buổi hội thảo khoa học 科學研討會
- buổi hôm 下午
- buổi họp 會議
- buổi hợp 會議
- buổi làm 工作日
- buổi liên hoan văn nghệ 文藝晚會
- buổi mai 早晨,清晨,早上
- buổi sáng 頭晌,上午
- buổi sáng ăn lót dạ 早上吃點心
- buổi sơ khai 發端,開端,初期
- buổi sớm 早晨
- buổi tối 晚間,晚上
- buổi trưa 中午
- được buổi giổ, lỗ buổi cày 貪小失大
- gặp buổi im trời 正趕上大晴天
- không khí buổi hợp nặng nề 會議的氣氛沉悶
- máy chuyên nghevà ghi các buổi phát thanh 監聽器
- Mọi người an vị mới bắt đầu buổi họp. 大家就位後才開會
- nói kho cho qua buổi chợ 息事寧人
- thị trường buổi trưa 中午市場
- thời buổi 時代 世道
- thời buổi loạn lạc 亂世 兵荒馬亂的年代
- thời buổi văn minh 文明時代
- tuyên bố lý do buổi họp 宣布開會理由