首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
cãi
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kaːj˦ˀ˥]
中部方言(順化):
[kaːj˧˩]
南部方言(西貢):
[kaːj˨˦]
喃字
改
:
cải
,
khẩy
,
gửi
,
cãi
,
cới
,
gởi
𠲹
:
cãi
𠳚
:
gửi
,
cãi
,
gởi
喚
:
mỉm
,
hoán
,
miếng
,
cãi
,
mến
相似國語字
cái
cải
cãi
cài
cai
釋義
編輯
爭辯