首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
cõng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kɐwŋ͡m˦ˀ˥]
中部方言(順化):
[kɐwŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[kɐwŋ͡m˨˦]
喃字
拱
:
cùng
,
cõng
,
củng
,
cũng
𧶯
:
cõng
相似國語字
cổng
công
cong
cồng
cõng
cộng
còng
cóng
Cống
cọng
cống
釋義
編輯
背負
搶走