首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
cùng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kuwŋ͡m˨˩]
中部方言(順化):
[kuwŋ͡m˧˧]
南部方言(西貢):
[kuwŋ͡m˨˩]
漢越音
𠤂
:
cùng
筇
:
cung
,
cùng
竆
:
cùng
𠌖
:
cung
,
cùng
跫
:
cung
,
cùng
,
củng
𠤊
:
cùng
藭
:
cùng
窮
:
cùng
拱
:
cùng
,
ki
,
củng
,
ky
蛩
:
cung
,
cùng
,
củng
窮
:
cùng
藭
:
cùng
銎
:
khung
,
cùng
䒼
:
cùng
,
khúc
(常用字)
藭
:
cùng
窮
:
cùng
喃字
拱
:
cùng
,
cõng
,
củng
,
cũng
竆
:
cùng
蛩
:
cung
,
cùng
,
củng
藭
:
cùng
窮
:
cùng
,
khùng
,
còng
共
:
cùng
,
gọng
,
cọng
,
cụng
,
cúng
,
củng
,
cộng
,
cũng
𡀳
:
cùng
,
quằn
,
cùn
,
quằng
窮
:
cùng
,
còng
穹
:
cùng
,
khum
,
khung
:
cùng
:
cùng
相似國語字
cung
cúng
cứng
cũng
cửng
củng
cưng
cùng
cụng
釋義
編輯
漢字:藭 竆 筇 𠤊 䒼 蛩 藭 銎 共 𠌖 拱 穹 𡀳 窮 𠤂 跫 窮
共同,一道,一塊,同是,同,與,跟
貧窮
窮盡