首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
cúng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kuwŋ͡m˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[kuwŋ͡m˦˥]
南部方言(西貢):
[kuwŋ͡m˦ˀ˥]
漢越音
供
:
cung
,
cúng
喃字
共
:
cùng
,
gọng
,
cọng
,
cụng
,
cúng
,
củng
,
cộng
,
cũng
供
:
cung
,
cụng
,
cúng
,
củng
,
cũng
相似國語字
cung
cúng
cứng
cũng
cửng
củng
cưng
cùng
cụng
釋義
編輯
祭祀
上供
祭奠
捐贈
白送
白扔