首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
cẳn
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kɐn˧˩]
中部方言(順化):
[kɐŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[kɐŋ˨˦]
相似國語字
căn
càn
cần
cận
can
cản
cân
cấn
cán
cặn
cẩn
cằn
cạn
cắn
Cần
cẳn
釋義
編輯
漢字:𡄾
組詞
編輯
cẳn nhẳn
怨言