首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chậu
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɜw˧ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɜw˨ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɜw˨ˀ˧ʔ]
喃字
𡎣
:
chậu
𡔍
:
chậu
𡊱
:
chậu
𤭷
:
chậu
𫵥
:
chậu
𦈽
:
chậu
沼
:
chiểu
,
chậu
,
chẽo
,
trẻo
,
chĩu
,
xẻo
相似國語字
chau
chầu
chậu
châu
chấu
cháu
chẫu
chảu
chẩu
釋義
編輯
大口盆