chủ nghĩa quốc tế

越南語

編輯
 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

編輯

源自 chủ nghĩa +‎ quốc tế仿譯漢語 國際主義国际主义 (quốc tế chủ nghĩa)

發音

編輯

名詞

編輯

chủ nghĩa quốc tế (主義國際)

  1. (政治) 國際主義

近義詞

編輯

異序詞

編輯