首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chiêng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕiɜŋ˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕiɜŋ˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻iɜŋ˧˧]
喃字
𨨨
:
chiêng
鉦
:
chinh
,
chiêng
相似國語字
chiêng
chiềng
chiếng
chiệng
釋義
編輯
鑼