dân tộc thiểu số

越南語

編輯

詞源

編輯

dân tộc (民族) +‎ thiểu số (少數)仿譯漢語 少數民族少数民族 (thiểu số dân tộc)

發音

編輯

名詞

編輯

dân tộc thiểu số (民族少數)

  1. 少數民族
    近義詞:dân tộc ít người