喃字
- 𤓛:dìu
- 耀:dìu, diệu, dịu
- 迢:dìu, thiều, điều, déo
- 遙:diêu, dìu, dao, rao
- :dìu
- 遙:diêu, dìu, dao
- 𠴕:diếu, dìu, giễu, diễu
- 燿:sảo, dìu, diệu
- 妙:dìu, xệu, dẹo, díu, diệu, xẹo, dịu
- 招:treo, giẹo, chạo, dìu, cheo, chiu, chắp, kiêu, gieo, reo, chiêu
- 條:dìu, điều
- 𢭼:dìu
- 調:dìu, điu, đều, điệu, điều, đìu
漢字:遙 調 耀 𢭼 迢 遙 跳 招 妙 𠴕 𢷫 燿 條 𤓛
- 扶,攜
- 牽挽
- 柔和