越南語

編輯

詞源

編輯

漢越詞,來自恐慌

發音

編輯

名詞

編輯

(量詞 cuộc, vụkhủng hoảng (恐慌恐惶)

  1. 危機
    khủng hoảng kinh tế/tài chính/tiền tệ
    經濟/金融/貨幣危機

派生詞彙

編輯
派生詞