khuya
越南語
編輯讀音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯漢字:𣅙 𧇊 疞 𣌉 𩆾 𣅘 𢇡 虧
組詞
編輯- canh khuya 更深
- canh khuya vắng vẻ 更深人靜
- còn khuya 還早着呢,還沒有眉目呢
- đêm hôm khuya khoắt 深更半夜
- đêm khuya 深夜 午夜 夜闌
- đêm khuya im phắc 更深夜靜
- đêm khuya vắng lặng 夜闌人靜
- đi sớm về khuya 早出晚歸
- khuya khoắt 夜闌 夜靜入夜
- khuya lắc 夜深 夜半
- khuya sớm 早晚 晝夜
- sớm khuya 早晚 朝暮
- thức khuya 熬夜 開夜車
- thức khuya dậy sớm 起五更 睡半夜 早起晚睡