首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
màng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
讀音
編輯
北部方言(河內):
[maːŋ˨˩]
中部方言(順化):
[maːŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[maːŋ˨˩]
相似國語字
mang
mảng
máng
măng
mâng
màng
mãng
mạng
mắng
mầng
釋義
編輯
漢字:𥊑 恾 𩓜 𢗅 𠴏 芒 𦛿 茫 𥇀 忙