mũi Hảo Vọng

越南語 編輯

詞源 編輯

mũi () + 漢語 (hảo) + (vọng)仿譯漢語 好望角 (Hảo Vọng Giác)

發音 編輯

專有名詞 編輯

mũi Hảo Vọng

  1. 好望角(岬角名,位於南非西南)