首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
ngạn
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ŋaːn˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ŋaːŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ŋaːŋ˨ˀ˧ʔ]
相似國語字
ngan
ngán
ngăn
ngắn
ngần
ngẫn
ngận
ngàn
ngạn
ngằn
ngân
ngẩn
ngấn
釋義
編輯
漢字:岸 矸 牪 彥 唁 㟁 犴 諺 喭 彥 豻 諺