越南語 編輯

替代形式 編輯

詞源 編輯

nhà (朝代) +‎

發音 編輯

專有名詞 編輯

nhà (家黎)

  1. nhà Hậu Lê(後黎朝)的簡稱,指黎初朝(1428-1527)或黎中興朝(1533-1789)
  2. (罕用) nhà Tiền Lê(前黎朝,980-1009)的簡稱

近義詞 編輯