首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
nhằn
語言
監視
編輯
越南語
編輯
讀音
編輯
北部方言(河內):
[ɲɐn˨˩]
中部方言(順化):
[ɲɐŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[ɲ̻ɐŋ˨˩]
相似國語字
nhan
nhản
nhạn
nhằn
nhẵn
nhặn
nhẩn
nhấn
nhàn
nhãn
nhăn
nhẳn
nhắn
nhân
nhẫn
nhận
釋義
編輯
漢字:因 閒 𠡛 𤶑 㗴 㘖 咽