漢越詞,來自君主與立憲,來自漢語 君主立憲制/君主立宪制 (quân chủ lập hiến chế)。對比日語 立憲君主制 (rikken kunshusei, lập hiến quân chủ chế)、朝鮮語 입헌군주제 (ipheon'gunjuje)。
quân chủ lập hiến