首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
thành
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[tʰɐjŋ̟˨˩]
中部方言(順化):
[tʰɐn˧˧]
南部方言(西貢):
[tʰɐn˨˩]
漢越音
誠
:
thành
塍
:
trình
,
thành
,
thăng
宬
:
thành
城
:
giàm
,
thành
成
:
thành
䧕
:
vực
,
thành
郕
:
tao
,
thành
盛
:
thịnh
,
thạnh
,
thình
,
thành
誠
:
thành
(常用字)
成
:
thành
誠
:
thành
城
:
thành
喃字
誠
:
thành
,
thiêng
宬
:
thành
城
:
thình
,
thành
成
:
thình
,
thiềng
,
thành
郕
:
thành
盛
:
thình
,
thạnh
,
thanh
,
thành
,
thịnh
誠
:
thành
相似國語字
thanh
thảnh
thạnh
thánh
thành
釋義
編輯
漢字:䧕 郕 盛 城 塍 宬 成 誠 誠
[
城
] 城市
[
城
] 牆壁,內壁
[
誠
] 忠誠,誠篤
[
成
] 成,成為,變為