首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
thụng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[tʰuwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[tʰuwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[tʰuwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
相似國語字
thung
thủng
thúng
thưng
thửng
thứng
thùng
thũng
thụng
thừng
thững
釋義
編輯
漢字:統