首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
trăng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
讀音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɐŋ˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ʈɐŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[ʈɐŋ˧˧]
相似國語字
trang
tráng
trăng
trảng
tràng
trâng
trạng
trắng
釋義
編輯
漢字:綾 𢁋 𦝄 𣎞 菱