首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
vảng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[vaːŋ˧˩]
中部方言(順化):
[vaːŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[(v)jaːŋ˨˦]
相似國語字
vàng
vãng
vạng
vằng
vắng
vầng
vảng
váng
văng
vẳng
vâng
釋義
編輯
漢字:蕩 徃 往 徬 榜