điện thoại thông minh

越南語

编辑

詞源

编辑

điện thoại (電話) +‎ thông minh (聰明)

發音

编辑

名詞

编辑

điện thoại thông minh (電話聰明)

  1. 智能手機智能電話智慧型手機
    近義詞:smát-phôn