Giáo hội Công giáo

越南語

编辑

詞源

编辑

giáo hội (教會) +‎ Công giáo (公教)

發音

编辑

專有名詞

编辑

Giáo hội Công giáo (教會公教)

  1. 天主教會

另見

编辑