búa
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 斧头
- 锤子
组词
编辑- búa băm dũa 剁锉锤
- búa bằng 平锤
- búa bổ củi 柴斧
- búa chém 矿工用的码尺锄
- búa chèn 风钻
- búa con 小锤
- búa đanh 钉钻
- búa đập 击锤
- búa đập đá 石工锤 石子锤
- búa đập đá đam 石渣锤
- búa đầu bằng 平锤
- búa đầu tròn 圆头锤
- búa điện 电锤,电动空气锤
- búa đinh 钉锤
- búa đồng ①铜锤 ②铜斧
- búa đóng cọc 打桩锤
- búa đóng cọc người kéo 穿心锤
- búa đóng đinh tà-vẹt 道钉锤
- búa gió 风锤 风动锤 空气锤
- búa gió chặt thép 铲钢风锤
- búa gió tán đinh 铆钉风锤
- búa gõ 打诊锤
- búa gỗ 木槌 木锤
- búa gõ gỉ 打锈锤
- búa hình chữ nhật 矩形锤
- búa hình nêm 楔形锤
- búa hơi 汽锤 蒸汽锤
- búa khí nén 空气锤
- búa lò xo 弹簧锤
- búa máy 蒸汽锤
- búa máy hơi nước 蒸汽锤
- búa máy lò-xo 弹簧锤
- búa mũi nhọn 剁子 尖头锤
- búa ngoài cỡ 特锤
- búa nhổ đinh 起钉锤
- búa rèn 锻工锤 大锤
- búa rìu ①斧鉞 ②指严厉的批判或重刑
- búa sắt 铁锤、榔头
- búa tạ 大铁锤
- búa tám cạnh 八角钢榔头
- búa tán đinh 铆钉锤
- búa tay 小铁锤,手锤
- búa thép 铁锤
- búa thép đầu cong 羊角钢榔头
- búa tho gò 机匠钢榔头
- búa thợ máy 榔头 锤
- búa to 大锤
- búa tròn 凸锤
- búa vòng 弯锤
- búa vừa 中锤
- chợ búa 市场,集市,商场
- đao to búa lớn 大刀阔斧
- gõ búa tuyên bố vỡ nợ 宣布破产
- hắc búa 伤脑筋 难对付
- hóc búa 伤脑筋 难对付
- lưỡi búa 斧头
- máy búa 破碎机
- máy đập búa 锤式破碎机
- Phòng búa máy 落锤间
- trên đe dưới búa 上下受压 两头受夹
- vác búa đến nhà ban 班门弄斧
- Vết búa 鎚印