越南語

编辑

詞源

编辑

bật +‎ hơi

發音

编辑

動詞

编辑

bật hơi

  1. (音系學) 送氣
    âm tắc đôi môi bật hơi vô thanh送氣雙唇塞音
    Tiếng Việt trung đại có ba âm bật hơi, trong đó chỉ có /tʰ/ được lưu giữ đầy đủ trong mọi phương ngữ.
    中古越南語有三個送氣輔音,其中只有/tʰ/在所有方言中都被完整地保留。