喃字
- 遁:nhộn, trộn, độn, tuần, trốn, đón, rộn, dọn, lộn
- :soạn, dọn
- 掄:chọn, luân, luồn, dọn
- 迍:đốn, đon, trốn, đón, dọn, truân
- 𢵬:dọn
- 撰:soạn, toán, soảng, dốn, soạng, chọn, tuyển, rộn, dọn, chộn
- 𢵶:dọn
- 扽:dùn, đốn, khòn, đon, dồn, đợ, đón, đùn, dọn
- 𢶿:dọn
漢字:扽 迍 𢵶 遁 𢶿 撰 𢵬 掄
- 收拾,整理
- 摆搬,迁移