喃字
- 洡:soi, lầy, dội, sủi, giội, dồi, xùi, sùi, chuôi, suối, suôi, doi, lồi, lội
- :rồi, dồi
- 𩅚:dồi
- 搥:dùi, truý, trùy, dồi, giùi, chuy, thuỳ, chùy
- :dồi
- 𣼭:dồi, doi
- 𥹯:dồi
- 耒:rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
- 𢬗:nhồi, chòi, giồi, giội, lòi, dồi, lúi, ròn, ròi, chùi, giụi, giúi, giủi
- 捶:chúi, chúy, chủy, dồi, truỳ, chuỳ, thuỳ
- 䊚:giồi, dồi
- 漼:thôi, tồi, dồi, nhôi
- 𦟿:dồi, đùi
汉字: 𩅚 𣼭 漼 𦟿 𢬗 洡 耒 𥹯 䊚 捶 搥
- 酿肉
- 填肉
- 〈赌〉 抛簸钱