首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
nhộn
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ɲon˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ɲoŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ɲ̻oŋ˨ˀ˧ʔ]
相似國語字
nhòn
nhón
nhôn
nhốn
nhơn
nhởn
nhợn
nhỏn
nhọn
nhổn
nhộn
nhờn
nhớn
釋義
编辑
汉字:𡀷 𠾽 遁 𡀊 閏