参见:dacdaćdąćđạcđặcdaC DAC

东戈都语 编辑

词源 编辑

继承原始戈都语 *ɗaak ~ *ɗəək继承原始孟-高棉语 *ɗaak。同源词包括东布鲁语 dỡq帕戈语 daq巴拿语 đak芒语 đác and 越南语 nước

发音 编辑

名词 编辑

đác

芒语 编辑

词源 编辑

继承原始南亚语 *ɗaːk ()继承原始孟-高棉语 *ɗaak。和越南语 nước 同源。

发音 编辑

名词 编辑

đác

  1. (Mường Bi)

参考资料 编辑

  • Thị Thanh Nga Nguyễn, Ngọc Thanh Nguyễn, Người Mường ở Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình (2003), page 18: Thành ngữ[:] Mường có câu: Nấu cơm phái có nước, cấy lúa phái có nước (Làm cơm phải có pó, làm lọ phải có đác).
  • Văn Bính Trà̂n, Văn hóa các dân tộc Tây Bǎ́c (2004), page 151: Trong khúc ca Để Đốt của mo Mường có kể rằng: \"Khi ấy Đất còn pạc lạc Đác (nước) còn pời lời Đất với [...]
  • Văn Tài Nguyễn, Ngữ âm tiếng Mường qua các phương ngôn (2005), page 92: đác \"nước\", đỏch \"nuốt\", tlời \"trời\"

土语 编辑

词源 编辑

继承原始越语 *ɗaːk。同源词包括越南语 nước芒语 đác

发音 编辑

名词 编辑

đác

  1. (Cuối Chăm)

越南语 编辑

词源 编辑

多个汉字的越南语读音。

发音 编辑

音节 编辑

đác

  1. 的汉字读音
  2. 的汉字读音
  3. 的汉字读音
  4. 的汉字读音
  5. 的汉字读音
  6. 的汉字读音