首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
đắt
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗɐʔt̚˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɗɐʔk̚˦˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗɐʔk̚˦ˀ˥]
喃字
𠿲
:
đắt
坦
:
ngẩn
,
đứt
,
đất
,
đắt
,
đật
,
thưỡn
,
thản
𧶬
:
đắt
:
đắt
𠶒
:
đắt
得
:
đắt
,
đắc
,
được
,
đác
怛
:
đét
,
đứt
,
đất
,
đắt
,
đắn
,
đát
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
編輯
漢字:𠿲 𠶒 怛 𧶬 得 坦
貴,昂貴