Category:越南語專有名詞
分類 » 所有語言 » 越南語 » 詞元 » 名詞 » 專有名詞
越南語中表示特定實體,如人名、地名、組織名的名詞。
- Category:越南語名字:用於指代特定個人或群體的越南語詞語。
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
分类“越南語專有名詞”中的页面
以下200个页面属于本分类,共1,025个页面。
(上一页)(下一页)A
- A Di Đà
- A Di Đà Phật
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- A Phú Hãn
- Á Căn Đình
- Á Tế Á
- A-di-đà
- A-đam
- A-ghê
- A-la
- A-mốt
- A-rập Xê-út
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- Ai Cập
- Ai Lao
- Ái Nhĩ Lan
- Ái Sa Ni Á
- Ai-déc-bai-gian
- Ai-xơ-len
- An Huy
- An Lê Mân
- An Nam đô hộ phủ
- An-ti-goa và Bác-bu-đa
- Anh Cát Lợi
- Anh giáo
- Ánh
- Anrê
- Áo
- Áo Địa Lợi
- Áp-đia
- Áp-ga-ni-xtan
- Ân
- Ấn
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Ấn-độ giáo
- Ất
- Âu châu
- Âu Dương
B
- Ba Lê
- Ba Tàu
- Ba Tây
- Ba Tư
- Ba-ha-mát
- Ba-ranh
- Bác-ba-đốt
- Bách Gia Chư Tử
- Bách Tế
- Bạch Dương
- Bạch Mã Hoàng Tử
- Bạch Nga
- Bạch Tuyết
- Bàn Cổ
- Bản thảo cương mục
- bán đảo Triều Tiên
- Bảo Lộc
- Batôlômêô
- Bắc
- Bắc Băng Dương
- Bắc Carolina
- Bắc cực
- Bắc Kạn
- Bắc Kinh
- Bắc Mĩ
- Bắc Mỹ
- Băng Cốc
- Băng Đảo
- Băng-la-đét
- Bê-li-xê
- Bê-nanh
- Bê-ô-grát
- Bỉ
- Bỉ Lợi Thì
- Bí Hí
- Bình Nhưỡng
- Bính
- Bính âm Hán ngữ
- Bồ Đào Nha
- Bô-li-vi-a
- Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na
- Bốt-xoa-na
- Bờ Biển Ngà
- Bra-xin
- Bru-nây
- Brúc-xen
- Bu-run-đi
- Bu-tan
- Bùi
- Buốc-ki-na Pha-xô
- Buôn Ma Thuột
- Bụt
C
- Cà Mau
- Ca-dắc-xtan
- Ca-mơ-run
- Ca-na-đa
- Ca-ri-bê
- Ca-ta
- Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
- Cam Bốt
- Cam Túc
- Cam-pu-chia
- Campuchia
- Canh
- Cao
- Cao Miên
- Cáp Nhĩ Tân
- Cát Lâm
- Catarina
- Căm Bốt
- Cận Đông
- Chân Lạp
- Châu
- Châu Đại Dương
- Châu Hải
- Chi-lê
- Chiết Giang
- CHNDTH
- Chợ Lớn
- chủ nghĩa Quốc xã
- chú âm phù hiệu
- Chúa
- Chung
- Chữ thập đỏ
- CHXHCNVN
- Con đường tơ lụa
- Cổ Triều Tiên
- Cô-lôm-bi-a
- Cô-oét
- Công Nguyên
- Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
- Cộng hòa Liên bang Đức
- Cộng hoà Nam Phi
- Cộng hòa Nam Phi
- Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa
- Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Cộng hoà Séc
- Cộng hòa Séc
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cốt-xta Ri-ca
- Cơ đốc
- Crô-a-ti-a
- Cu-ba
- Cư-rơ-gư-dơ-xtan
- Cư-rơ-gư-xtan
- Cựu Thế giới
- Cựu Ước
D
- Da-ca-ri-a
- Dăm-bi-a
- Dân số kí
- Dần
- Dậu
- Diêm Vương Tinh
- Diệp
- Dim-ba-bu-ê
- Dớt
- Dương
- Dương Kinh
- Đà Lạt
- Đà Nẵng
- Đa-ni-en
- Đa-ni-ên
- Đài Loan
- Đài Trung
- Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ
- Đại Hàn
- Đại Hàn Dân Quốc
- Đại Hán
- Đại Học
- Đại Liên
- Đại Nam
- Đại Tây Dương
- Đam La
- Đảng
- Đảng Cộng sản Việt Nam
- Đặng
- ĐCSVN
- Đế quốc Áo-Hung
- Địa Cầu
- Điệp
- Đinh
- Đoan
- Đoàn
- Đô-mi-ni-ca
- Đội
- Đông
- Đông Á
- Đông Âu
- Đông Bắc Á
- Đông Kinh
- Đông Ti-mo
- Đột Quyết
- Đức
- Đức Quốc Xã
- Đường