首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語 人
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
人類
»
人
與
人
有關的越南語詞彙。
子类
本分类有以下7个子分类,共有7个子分类。
個
越南語 個人
(11个页面)
女
越南語 女人
(1个分类)
家
越南語 家庭成員
(2个分类、7个页面)
民
越南語 民族名稱
(2个页面)
稱
越南語 稱謂
(1个页面)
職
越南語 職業
(1个分类、4个页面)
領
越南語 領導人
(1个分类)
分类“越南語 人”中的页面
以下18个页面属于本分类,共18个页面。
C
ca sĩ
chàng trai
con gái
con trai
H
hoa khôi
I
ích hữu
K
kẻ ám sát
kẻ giết người
M
mõm
N
người chuyển giới
người làm
người lớn
người mẫu
người yêu
nữ sinh
T
trẻ con
trẻ em
Đ
đàn bà