首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語 語言
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
通信
»
語言
與
語言
有關的越南語詞彙。
子类
本分类有以下6个子分类,共有6个子分类。
人
越南語 人造語言
(2个页面)
書
越南語 書寫
(4个分类、1个页面)
朝
越南語 朝鮮語相關
(1个页面)
漢
越南語 漢語相關
(3个页面)
語
越南語 語言學
(3个分类、34个页面)
越
越南語 越南語相關
(7个页面)
分类“越南語 語言”中的页面
以下16个页面属于本分类,共16个页面。
H
Hoa ngữ
T
tiếng Anh
tiếng Hàn
tiếng Hán
tiếng Hoa
tiếng Kinh
tiếng Mãn
tiếng Mễ
tiếng Mễ Tây Cơ
tiếng Mĩ
tiếng Nữ Chân
tiếng Pháp
tiếng Thái
tiếng Nhật
tiếng Trung Quốc
tiếng Việt