參見:tetTettéttèttētteṭ-tet tēṭ

越南語 编辑

其他形式 编辑

詞源 编辑

漢語 (節日, 漢越詞tiết)的非漢越詞讀音。tiết同源對似詞

發音 编辑

名詞 编辑

(量詞 cáiTết ()

  1. 春節農曆新年
  2. (引申) 用於某些節日的名稱中
    Tết dương lịch / Tết Tây新年
    Tết Nguyên Đán / Tết âm lịch / Tết ta農曆新年
    Tết Đoan Ngọ端午節
    Tết Trung thu中秋節
    Chúc anh chị một cái Tết vui vẻ.
    恭祝春節快樂。
  3. (罕用引申一般用於簡化的翻譯) 節日
    "tết" con trai日本兒童節
    "tết" con gái日本女兒節,雛祭

相關詞彙 编辑

  • tiết (時間,時節,期間)

參見 编辑