Tết
越南语
编辑其他形式
编辑词源
编辑汉语 節/节 (“节日”, 汉越词:tiết)的非汉越词读音。tiết 的同源对似词。
发音
编辑名词
编辑- 春节,农历新年
- (引申) 用于某些节日的名称中
- Tết dương lịch / Tết Tây ― 新年
- Tết Nguyên Đán / Tết âm lịch / Tết ta ― 农历新年
- Tết Đoan Ngọ ― 端午节
- Tết Trung thu ― 中秋节
- Chúc anh chị một cái Tết vui vẻ.
- 恭祝春节快乐。
- (罕用,引申,一般用于简化的翻译) 节日
- "tết" con trai ― 日本儿童节
- "tết" con gái ― 日本女儿节,雏祭
相关词汇
编辑- tiết (“时间,时节,期间”)
参见
编辑- Tết (định hướng)在越南语维基百科上的资料。维基百科 vi