首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
ao ước
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
組成
1.2
發音
1.3
釋義
越南語
编辑
組成
编辑
ao
ước
[
―
約
]
發音
编辑
北部方言(河內):
[ʔaːw˧˧ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ʔaːw˧˥ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˦˥]
南部方言(西貢):
[ʔaːw˧˧ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥]
釋義
编辑
希望
渴望
sinh viên
nào
trong
khoa
luật
cũng
ao ước
giành
được
cảm tình
của
cô
gái
xinh
đẹp
ấy
法学院的每个学生都渴望得到那位美女的垂青。
sự
ao ước
được
sống
độc lập
tự do
对自由独立生活的渴望
ao ước
mau
hết
bệnh
sốt
thương hàn
希望早日从伤寒康复