漢越音
- 夃:nãi, cô
- 咆:bào, bao, cô
- 箍:cô
- 泑:u, ửu, cô
- 咕:cổ, cô
- 箛:cô
- 骷:khô, cô
- 辜:cô
- 東:đông, cô
- 鴣:cô
- 傢:gia, cô
- 搰:mân, cốt, cô, hột
- 鸪:cô
- 估:cố, cổ, cô
- 鈷:cổ, cô
- 家:gia, cô
- 沽:cổ, cô
- 蛄:cô
- 菇:cô
(常用字)
喃字
- 夃:cô
- 箍:cơ, cô
- 咕:cổ, cô
- 箛:cô, go
- 辜:cô
- 軱:cô
- 鴣:cô
- 傢:cô, gia
- 鸪:cô
- :cô
- 估:cố, cổ, cô
- 家:cô, nhà, gia
- 沽:cổ, cô
- :cô
- 故:cớ, cố, cô
- 蛄:linh, cô, chem, cua
- 菇:cô
- 胍:cô, qua
- 姑:cố, o, co, cô, go
- 泒:cô
- 罛:cô
- 觚:co, cô
- 轱:cô
- 酤:cô
- 孤:co, cô, còi, go, gò, côi
- 柧:cô
- 苦:cỏ, khó, khủ, khổ, cô
- :cô
- 呱:ọe, cô, qua, òa, oe, oa
- 菰:cô
- 軲:cô
- 苽:cô
- 姑母
- 姑娘
- 阿姨
- 小姐
- 孤单