漢越音
- 吃:cật, ngật, khiết, lật
- 讫:cật, ngật
- 咭:cật, kê, khiết
- 蛣:kiết, cật, cát, cô
- 咮:phụ, cật, trụ, chu, chú
- 詰:cật
(常用字)
喃字
- 吃:cật, ngặt, hấc, ngát, khiết, ực, hất, khắt, khật, gạn, hớt, ngật
- 𦛋:cật, gật
- 讫:cật, hất, ngật
- 咭:cật, cút, hát, khiết, ghét, két, gắt, cót
- 蛣:cật
- 拮:cật, cắt, cất, kiết, gặt, kít, két, gật
- 詰:cật, cặt, gợt, gạt
- 腰
- 背
- 肾脏
- 竭尽
- 外皮