漢越音
- 猲:cát, yết, hiết, hạt
- 㓣:cát, kháp
- 轕:cát
- 㵧:cát
- 獦:cát
- 吉:cát, hảo
- 噶:cát
- 𧗶:cát
- 蛣:kiết, cật, cát, cô
- 拮:kiết, cát, kiệt
- 褐:cát, hạt
- 釓:cát, ca
- 割:cát
- 輵:cát, át
- 桔:quất, kiết, cát, kết, cữu
- 佶:cát
- 𥢸:cát
- 葛:cát
- 鮚:kiết, cát, kết
- 鲒:cát, kết
- 髻:cát, kế, kết
(常用字)
- 沙
- 吉
- 葛
- 沙囊