- 賠:bù, bồi
- 陪:bồi, bụi
- 錇:bầu, bồi
- 锫:bầu, bồi
- 掊:phẫu, phó, phầu, bồi
- 背:bổi, bồi, bối, bội, bôi
- 毰:bồi
- 俳:bầy, bấy, bài, bồi
|
|
- 裵:bùi, bồi
- 抔:bứt, phầu, bất, bồi, bắt, bớt, nhóm
- 褙:bồi, bối
- 培:bồ, vùi, bổi, bồi, vỏi, bụi, bẫu, bòi
- 徘:bồi
- 焙:vùi, bồi, bội
- 赔:bồi
- 裴:bùi, buồi, bồi, phủi
|