首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
bồi
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南语
1.1
词源
1.2
發音
1.3
釋義
1.4
组词
越南语
编辑
词源
编辑
英语
boy
。
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɓoj˨˩]
中部方言(順化):
[ˀɓoj˧˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓoj˨˩]
漢越音
賠
:
bồi
涪
:
bồi
,
phù
錇
:
bồi
,
bậu
,
bầu
锫
:
bồi
,
loại
,
bậu
,
bầu
掊
:
bồi
,
ồn
,
phó
,
phẩu
,
phẫu
,
bẫu
,
bôi
,
phầu
裵
:
bồi
,
bùi
毰
:
bồi
俳
:
bài
,
bồi
,
bái
㧵
:
bồi
,
phó
,
phẫu
抔
:
bồi
,
bầu
,
phầu
赔
:
bồi
培
:
bồi
,
bồ
,
bậu
,
bẫu
徘
:
bồi
焙
:
bồi
,
bội
陪
:
bồi
㟝
:
bồi
,
bẫu
裴
:
bồi
,
bùi
(常用字)
賠
:
bồi
陪
:
bồi
掊
:
bồi
,
phẩu
,
bẫu
焙
:
bồi
抔
:
bồi
培
:
bồi
,
bậu
徘
:
bồi
喃字
賠
:
bù
,
bồi
陪
:
bồi
,
bụi
錇
:
bầu
,
bồi
锫
:
bầu
,
bồi
掊
:
phẫu
,
phó
,
phầu
,
bồi
背
:
bổi
,
bồi
,
bối
,
bội
,
bôi
毰
:
bồi
俳
:
bầy
,
bấy
,
bài
,
bồi
裵
:
bùi
,
bồi
抔
:
bứt
,
phầu
,
bất
,
bồi
,
bắt
,
bớt
,
nhóm
褙
:
bồi
,
bối
培
:
bồ
,
vùi
,
bổi
,
bồi
,
vỏi
,
bụi
,
bẫu
,
bòi
徘
:
bồi
焙
:
vùi
,
bồi
,
bội
赔
:
bồi
裴
:
bùi
,
buồi
,
bồi
,
phủi
相似國語字
bòi
bôi
bội
bỡi
bói
bối
bởi
bỏi
bổi
bời
bõi
bồi
bơi
bới
釋義
编辑
淤积,冲积
栽培
赔偿
裱糊
仆从
补加
组词
编辑
bồi bàn
饭馆服务员
bồi bếp
男佣人和厨子的总称
bồi đắp
培厚
bồi dưỡng
①培养,培植 ②补养 ③补助
bồi hoàn
赔还
bồi hồi
徘徊
bồi khoản
赔款
bồi phòng
客房部服务员
bồi thẩm
陪审
bồi thường
赔偿
bồi trúc
加固(堤坝)
bồi tụ
游积,冲积
cao bồi
阿飞,牛仔
cát bồi
淤沙
cháo bồi
水粉粥
đền bồi
补偿
giấy bồi
马粪纸
sa bồi
冲积
tài bồi
培养人材
tờ bồi
书信