漢越音
- 𦚃:bái, phế
- 伂:bái
- 唄:bái, bối, bại
- 茇:bát, bái, bạt
- 霈:bái
- 庍:bái
- 暃:bái, phế
- 梖:bái, bối, ưng
- 沛:bái, một, phái
- 胇:bái, phế
- 矲:bái, bả
- 茷:bái, phệ
- 狈:bái
- 䰻:bái, ngư
- 肺:bái, phế
- 䰽:bái
- 斾:bái
- 湃:bái, bành, bình, phái
- 狇:bái, mộc
- 旆:bái, phế
- 㳈:bái
- 㗋:bái, hầu
- 𢷎:bái
- 㗑:bái
- 扒:bát, bái
- 呗:bái, bối, bại
- 拜:bái
- 淠:bái, tụy, tý, tí, bí
- 巯:bái, phế
- 俳:bài, bồi, bái
- 㵒:bái, phí
- 狽:bái, bối
- 浿:bái, phối, phái
(常用字)
喃字
- 湃:bái, bành, phái
- 唄:với, bái, bại
- 旆:bái
- 霈:bái, pháy
- 庍:bái
- 扒:bát, bái, bít, vác, vát, bắt, bớt, bợt, xẹp
- 稗:bái, bại
- 呗:bái, bại
- 梖:bái, vôi, bối, vối
- 沛:phẩy, phới, phay, phai, phải, phảy, bái, phây, phơi, pháy, phái
- 肺:phế, bái, phổi, chị
- 狽:bái, bối
- 拜:phai, phải, bái, bay, bây, vái, bới
- 浿:phối, bái
- 斾:bái
参见以上汉字。