bới
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑汉字:𢱎 擺 𤳷 摆 捭 拜 㗑 排
- 扒开,挖开
- 兜,翻
- 装,盛
组词
编辑- bới bèo ra bọ 吹毛求疵
- bới chuyện cũ 翻老账
- bới cơm 盛饭
- bới lông tìm vết 吹毛求疵
- bới mả 盗墓
- bới móc 挖苦
- bới sự 招事,寻事
- bới tóc 梳髻
- bới việc 生事,烦扰别人
- chửi bới 辱骂,谩骂,骂得狗血淋头
- đào bới 挖掘 刨 [转]咒骂