首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
biếu
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
组词
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɓiɜw˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ˀɓiɜw˩ˀ˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓiɜw˦ˀ˥]
漢越音
檅
:
biếu
俵
:
biểu
,
biếu
,
biều
喃字
𧶫
:
biếu
裱
:
biếu
,
phiếu
,
bíu
,
biểu
,
víu
𠶓
:
bĩu
,
bẻo
,
biếu
,
vèo
,
bảo
,
véo
,
biểu
俵
:
biếu
,
biểu
𠾷
:
biếu
,
váo
𤷶
:
biếu
,
bướu
相似國語字
biêu
biếu
biễu
biều
biểu
釋義
编辑
馈赠
组词
编辑
ăn biếu
受赠 接受礼品
biếu qùa
送礼 赠送礼物
biếu tặng
赠送
biếu xén
送礼,馈赠
dâng biếu
奉献 奉赠
kính biếu
敬送,敬赠
mẫu hàng biếu
免费样品
mua một biếu một
买一送一
phần biếu
赏赐
quà biếu
礼品,赠品
quà biếu
礼物 赠品
sách biếu
赠阅书
tặng biếu
赠送
thuế quà tặng biếu
财产赠与税